Bảng tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp N1 hay xuất hiện trong đề thi JLPT trong bài này giúp cho bạn ôn lại có những cấu trúc nào. Nếu chưa nhớ hãy học kỹ ví dụ và cách sử dụng của cấu trúc đó nhé!
# |
Ngữ Pháp |
文法レッスン |
Ý Nghĩa (意味) |
1 |
atte no |
あっての |
Bởi vì có .../Sự tồn tại...không thể thiếu... |
2 |
ba koso |
ばこそ |
Chính vì |
3 |
biru |
びる |
Nhìn giống/trông giống... |
4 |
buri |
ぶり |
Cách/tình trạng/tình hình... |
5 |
buru |
ぶる |
Giả vờ/tỏ vẻ... |
6 |
dano~dano |
だの~だの |
Nào là...nào là |
7 |
deare~deare |
であれ~であれ |
Cho dù~cho dù |
8 |
ga hayaika |
が早いか |
Vừa mới...thì đã |
9 |
gatera |
がてら |
Nhân tiện thì |
10 |
gurumi |
ぐるみ |
Toàn thể/toàn bộ... |
11 |
houdai |
放題 |
Thỏa thích |
12 |
kagiri da |
限りだ |
Rất/cảm thấy rất |
13 |
kara suru |
からする |
Hơn/có tới/trở lên... |
14 |
katagata |
かたがた |
Nhân tiện/kèm |
15 |
katawara |
かたわら |
Ngoài ra/bên cạnh/vừa... |
16 |
katawara |
かたわら |
Ngoài việc...còn... |
17 |
koso are |
こそあれ |
Mặc dù/dù là...nhưng... |
18 |
koto nashi ni |
ことなしに |
Nếu không có/mà không làm gì đó... |
19 |
koto no nai youni |
ことのないように |
Để không.../để tránh... |
20 |
kurai nara |
くらいなら |
Nếu...tốt hơn... |
21 |
made mo nai |
までもない |
Không cần phải/chưa tới mức phải... |
22 |
mama ni |
ままに |
Theo như/đúng như... |
23 |
mamire |
まみれ |
Đầy/dính đầy/bám đầy... |
24 |
meku |
めく |
Có vẻ/có khuynh hướng... |
25 |
mo saru koto nagara |
もさることながら |
Bên cạnh/thêm vào/còn hơn thế nữa... |
26 |
mono toshite |
ものとして |
Giả sử/xem như là... |
27 |
nagara |
ながら |
Tuy/mặc dù..nhưng... |
28 |
nagara ni |
ながらに |
Trong khi/từ khi |
29 |
naku shite |
なくして |
Nếu không có...thì khó mà... |
30 |
nami |
並み |
Giống như là... |
31 |
nara dewa |
ならでは |
Chỉ có...mới có thể... |
32 |
nari |
なり |
Vừa mới...thì đã |
33 |
nari tomo |
なりとも |
Một chút/một ít... |
34 |
nashi ni |
なしに |
Mà không/không có |
35 |
ni atte |
にあって |
Ở trong... |
36 |
ni kagiru |
に限る |
Là nhất/là tốt nhất... |
37 |
ni saki gakete |
に先駆けて |
Tiên phong/đầu tiên... |
38 |
ni shite |
にして |
Mãi đến/chỉ có...thì mới... |
39 |
ni sokushite |
に即して |
Theo đúng/hợp với... |
40 |
ni taenai |
に堪えない |
Không đáng/không chịu được... |
# |
Ngữ Pháp |
文法レッスン |
Ý Nghĩa (意味) |
41 |
ni taeru |
にたえる |
Đáng... |
42 |
ni tarinai |
に足りない |
Không đáng/không đủ... |
43 |
ni taru |
に足る |
Xứng đáng/đáng để... |
44 |
nimo mashite |
にもまして |
Hơn/càng hơn... |
45 |
soba kara |
そばから |
Vừa mới...thì... |
46 |
sobakara |
そばから |
Vừa mới...thì... |
47 |
sou mo nai |
そうもない |
Khó mà... |
48 |
sura |
すら |
Ngay cả/đến cả/thậm chí |
49 |
tari tomo |
たりとも |
Dù chỉ/thậm chí là... |
50 |
tatokoro de∼nai |
たところで~ない |
Dù...thì cũng không |
51 |
te koso |
てこそ |
Chỉ khi... |
52 |
temae |
てまえ |
Trước mặt/chính vì... |
53 |
to areba |
とあれば |
Nếu...thì... |
54 |
to atte |
とあって |
Bởi vì/vì... |
55 |
to miete |
とみえて |
Hình như/dường như/có vẻ... |
56 |
to mirareru |
とみられる |
Được cho rằng... |
57 |
to miru to |
とみると |
Nếu...thì liền... |
58 |
to sureba |
とすれば |
Nếu/giả sử... |
59 |
toiu |
という |
Toàn bộ/tất cả/nhất định... |
60 |
toiu tokoro da |
というところだ |
Tầm khoảng/cũng chỉ tầm... |
61 |
tokitara |
ときたら |
Ấy à.../ấy hả... |
62 |
tokite iru |
ときている |
Chính vì/bởi vì...nên mới... |
63 |
tokoro wo |
ところを |
Vào lúc,khi... |
64 |
tomo naku |
ともなく |
Một cách vô thức/từ đâu đó... |
65 |
toshita tokoro de |
としたところで |
Cho dù/thậm chí/ngay cả... |
66 |
wo kagiri ni |
を限りに |
Đến hết/hết... |
67 |
wo monotomo sezu ni |
をものともせずに |
Bất chấp/mặc kệ |
68 |
wo yosoni |
をよそに |
Mặc kệ/bất chấp |
69 |
ya ina ya |
や否や |
Ngay khi vừa/vừa mới đã |
70 |
you ga nai |
ようがない |
Không còn cách nào/hết cách rồi... |
71 |
zujimai |
ずじまい |
Cuối cùng cũng không/không kịp |
72 |
zukume |
ずくめ |
Toàn là/toàn bộ là... |
Chúc bạn ôn tập tốt và thi JLPT có kết quả tốt nhé!
Theo jlptvietnam.com
Japan IT Works