ご活躍 Có thể sử dụng cho cấp trên hay không? Ý nghĩa và cách sử dụng chính xác


Có nhiều khi chúng ta sẽ thấy từ ご活躍 (Go katsuyaku) xuất hiện trong các tài liệu kinh doanh hay trong email công việc. Đây là từ thường được sử dụng nhiều trong giao tiếp nhưng bạn có biết được cách sử dụng đúng của nó chưa? Thực tế thì tùy vào đối tượng giao tiếp, mà sẽ có lúc chúng ta sử dụng sai từ ngữ đó đấy.

Lần này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và những câu ví dụ của ご活躍 (Go katsuyaku) nhé.

ご活躍 (Go katsuyaku) có nghĩa là gì? Khi nào thì sẽ sử dụng nó?

ご活躍 nghĩa là "những hành động hay thành tựu tốt"

Bằng cách thêm 「ご」 trước 「活躍」 thì 「ご活躍」 sẽ trở thành một kiểu nói trang trọng của chữ 「活躍」. 

ご活躍 có nghĩa là "công việc thuận lợi" hay "bước tiến tích cực". ご活躍 được dùng nhiều trong kinh doanh, chủ yếu là để chỉ những hành động tích cực và các thành công trong công việc.

ご活躍 thường được sử dụng trong câu cuối hay lần cuối khi chào hỏi.

ご活躍 là một từ thường được sử dụng nhiều trong đoạn văn cuối của các tài liệu kinh doanh, hay từ kết thúc trong email doanh nghiệp hoặc ở cuối lời chào.

Đặc biệt là từ này hay dùng để sử dụng khi cổ vũ, chúc phúc công việc thuận lợi đối với những người sẽ làm ăn xa, hay là chuyển việc.

Với mong muốn cổ vũ chúc phúc đối phương sẽ đạt được thành công ở nơi làm việc mới, thường thì chúng ta sẽ thấy những cách dùng chẳng hạn như:

“ ご活躍を応援しております (Chúc bạn thành công)” hay “ 益々のご活躍をお祈り申し上げます (Cầu mong bạn đạt nhiều thành tựu trong công việc)”

ご活躍 có thể sử dụng cho cấp trên hay không?

cấp trên

ご活躍 là kính ngữ có thể sử dụng cho cấp trên. 

ご活躍 là một kính ngữ với chữ 「ご」 được gắn trước 「活躍」.

Đây là một kiểu kính ngữ, để nâng đối phương lên, cho nên có thể sử dụng từ này cho cấp trên.

Tuy nhiên, tùy thuộc vào cách diễn đạt của câu gắn ở phía sau, chẳng hạn như “ご活躍を期待しています (Go katsuyaku o kitai shite imasu: Tôi đang mong đợi thành công của bạn)”, mà nhiều khi làm cho một số người cảm thấy rằng câu nói giống như từ người ở vị trí cao nói với cấp dưới. “期待している (Kitai shite iru: Tôi đang mong đợi)” là từ mà cấp trên thường dùng cho cấp dưới của họ,  vì vậy tôi nghĩ là nên thay đổi thành “ご活躍をお祈りしています (Go katsuyaku o oinori shite imasu: Cầu chúc bạn được thành công trong công việc)” thì sẽ tốt hơn.

ご活躍 cũng có thể sử dụng cho cấp dưới

cấp dưới

ご活躍 là kính ngữ dùng để nâng người đối diện lên, cho nên đây là một biểu hiện được sử dụng cho cấp trên. Tuy nhiên, cũng có nhiều lúc cấp trên sẽ sử dụng cho cấp dưới của mình, với ý nghĩa tôn trọng đối phương.

Đây cũng không hẳn là một hành vi xấu khi chúng ta bày tỏ sự tôn trọng với đối phương dù cho vị trí của họ ra sao đi nữa. Vì thực tế đây là một từ ngữ mà bạn có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, ngay cả khi người đó là cấp dưới của bạn, hay là người có cùng vai vế với bạn, cho nên hãy nhớ kỹ nhé.

Các cụm từ và câu ví dụ sử dụng ご活躍

ご活躍 là một từ hay đi kèm với các cụm từ nhất định. Sau đây tôi xin giới thiệu những trường hợp mà sử dụng nó.

Sử dụng ở trong lời kết - “今後一層のご活躍をお祈りいたしております (Kongo issō no go katsuyaku o oinori itashite orimasu: Tôi chúc bạn với tất cả những điều tốt đẹp nhất trong tương lai)”

Trong những câu kết mà thường được sử dụng ở các tài liệu kinh doanh và email doanh nghiệp, thì sẽ có câu là “今後一層のご活躍をお祈りいたしております”.

Đây là một cụm từ mang ý nghĩa “これからも頑張ってください (Korekara mo ganbattekudasai: Từ giờ hãy cố gắng hết sức mình nhé)” và thường được sử dụng để chào tạm biệt những người sắp nghỉ hoặc chuyển công tác.

Sử dụng ở thiệp chúc mừng năm mới - “益々のご活躍をお祈り申し上げます (Masumasu no go katsuyaku o oinori mōshiagemasu: Tôi chúc bạn công việc thuận buồm xuôi gió)”

Bạn cũng có thể sử dụng ご活躍 khi chúc mừng năm mới. 

Ví dụ như câu “本年も、益々のご活躍をお祈り申し上げます” là một cụm câu thường được sử dụng. Đó là một câu dùng để gửi gắm lời chúc năm mới sẽ tốt đẹp hơn năm trước.

Sử dụng khi khen ngợi thành tựu công việc hiện tại của đối phương - “ご活躍を拝見  (Go katsuyaku o haiken: Thấy được nỗ lực tuyệt vời của bạn)”

ご活躍 thường được sử dụng trong bối cảnh cổ vũ chúc phúc cho thành công trong tương lai của đối phương, nhưng bạn cũng có thể sử dụng nó để chúc mừng thành công trong công việc hiện tại của đối phương.

Ví dụ, các cụm từ như “いつもご活躍を拝見いたしております (Itsumo go katsuyaku o haiken itashite orimasu: Tôi đã thường xuyên thấy được những nỗ lực đóng góp tuyệt vời của bạn)” hay “ますますご活躍のことと存じます (Masumasu go katsuyaku no koto to zonjimasu: Tôi chắc chắn là bạn sẽ tiếp tục thành công)” thì sẽ thường được sử dụng. Những cụm câu này cũng có thể sử dụng ở lời chào hỏi mào đầu trong tài liệu kinh doanh cho nên hãy nhớ kỹ nhé.

Sử dụng cho những người sẽ nghỉ việc hay chuyển công tác - “新天地でのご活躍 (Shintenchi de no go katsuyaku: công việc thuận lợi ở chân trời mới)

Khi sử dụng để chào tạm biệt những người sắp nghỉ việc hay chuyển công tác, thì “新天地でのご活躍” là một cụm từ hay dùng.

Những biểu hiện như “新天地でのご活躍をお祈り申し上げます (Chúc bạn thành công ở chân trời mới)” thường được sử dụng.

新天地 (Chân trời mới) có ý nghĩa là một địa điểm hay môi trường mới. Nơi làm việc và môi trường làm việc sẽ thay đổi khi bạn nghỉ việc hoặc chuyển công tác, vì vậy cụm từ này 

có hàm ý truyền tải rằng "hãy tiếp tục cố gắng hết sức mình ở nơi mới nhé".

Cách sử dụng hợp lý của “ご活躍 (Go katsuyaku: Công việc thuận lợi), ご健勝 (Gokenshō: Sức khỏe dồi dào) và ご発展 (Gohatten: Phát triển phát đạt)

phat triển

ご活躍  thì dùng cho cá nhân, còn  ご発展 thì sẽ dùng cho công ty

Những biểu hiện như “ご活躍をお祈りしています (Tôi chúc bạn công việc thuận lợi)” là những biểu hiện được sử dụng cho cá nhân.

Trường hợp đối tượng là một tổ chức đoàn thể hay công ty, thì không thể sử dụng. Trong trường hợp này, thì chúng ta sẽ sử dụng ご発展 (Phát triển phát đạt) hay ご盛栄 (Thịnh vượng)

ご健勝 thì dùng để chúc sức khỏe, còn ご活躍 thì dùng để chúc công việc, thành quả ご健勝 thường được sử dụng trong phần kết của cuộc chào hỏi. Với mong muốn thể hiện sự quan tâm, ủng hộ cổ vũ đối phương, giống như là  ご活躍 (Công việc thuận lợi).

ご健勝 có nghĩa là “sức khỏe tốt, dồi dào”, cho nên những lời chào như “ご健勝をお祈りしています (Gokenshō o oinori shite imasu: Chúc bạn mạnh khỏe)” sẽ có ý nghĩa là: “健康でいてください (Kenkōde ite kudasai: Hãy khỏe mạnh nhé)”

Ý nghĩa của câu này hơi khác một chút với “ご活躍” - từ chuyên thể hiện sự khen ngợi, chúc mừng thành quả trong kinh doanh, vì vậy các bạn hãy phân biệt tình huống rồi sử dụng nó một cách hợp lý nhé.

Tóm lại,

ご活躍 là một từ thường được sử dụng trong các tài liệu kinh doanh và lời chào qua email doanh nghiệp. Đặc biệt là nó rất hữu ích khi nói với những người sắp nghỉ hoặc chuyển công tác với ý nghĩa là “Hãy cố gắng hết sức”. Dù là người đó sắp đi xa, nhưng biết đâu được, vì nhân duyên con người rất kỳ lạ, chúng ta rồi sẽ gặp lại nhau ở một nơi nào đó. Cho nên hãy sử dụng cụm từ này để để lại ấn tượng tốt cho đối phương nhé.

Theo Tran.Biz

Đặng Trân dịch

Japan IT Works



Việc làm theo chuyên ngành

Việc làm theo ngành

Việc làm theo tỉnh thành