Các từ nối thông dụng trong tiếng Nhật


Từ nối trong tiếng Nhật đóng vai trò quan trọng, giúp ích trong việc liên kết các ý, các câu lại với nhau để mạch văn mượt mà. Ngoài ra, từ nối cũng giúp cho quá trình ngắt câu, chuyển ý được lưu loát. Sử dụng thành thạo từ nối trong tiếng Nhật trong câu nói, lời văn làm cho việc giao tiếp của chúng ta trở nên hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Từ nối trong tiếng Nhật được sử dụng trong các tình huống sau:

1. Khi muốn thêm vào một số thông tin

また (mata): hơn nữa, thêm vào đó, lại còn.

そのうえ (sonoue): bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa là.

それに (soreni): hơn nữa lại, bên cạnh đó.

さらに (sarani): vả lại, hơn nữa, ngoài ra.

Ví dụ:

彼は料が上です。それに、歌がうまいです。

(Kare wa ryōri ga jōzudesu. Sore ni, uta ga umai desu)

Anh ấy nấu ăn giỏi, hơn nữa lại hát hay.

tu noi trong tieng Nhat

2. Khi muốn đưa ra kết quả hoặc kết luận

そのため (sonotame): do đó, vì thế, vì vậy.

そこで (sokode): do đó, bởi vậy, do vậy.

それで (sorede) do vậy, cho nên.

Ví dụ:

雨が降っていた。そこで、出かけなかった。

(Ame ga futte ita. Sokode, dekakenakatta)

Trời mưa. Do vậy, tôi đã không đi ra ngoài.

 

3. Khi giải thích lý do, căn cứ

なぜなら/なぜかというと (nazenara/nazeka toiuto): dùng để giải thích với nghĩa vì, bởi vì, lý do là.

つまり (tsumari): tức là, tóm lại là, cũng chính là,… dùng để giải thích rõ hơn vấn đề bằng cách nói khác.

Ví dụ:

大学では経済を勉強したい。なぜなら/なぜかというと、経済学者になりたいからだ。

(Daigakude wa keizai o benkyō shitai. Nazenara/ naze ka to iu to, keizai gakusha ni naritaikarada)

Tôi muốn học về Kinh tế tại trường đại học. Đó là bởi vì tôi muốn trở thành nhà Kinh tế học.

 

4. Khi thể hiện sự tương phản

しかし/ だけど/ けれど(も)/ でも (Shikashi/dakedo/ keredo (mo)/ demo): nói về sự tương phản nói chung, biểu hiện mối quan hệ nghịch giữa các vế, có nghĩa là nhưng, tuy nhiên, tuy thế mà.

一方/ それに対して (Ippō/ sorenitaishite): thể hiện sự tương phản thông qua so sánh một mặt…mặt khác thì…, trái lại, trong khi đó,…

だが/ところが (daga/tokoroga): sự việc, sự kiện, tình huống được mong đợi lại không diễn ra hoặc khi nói về kết quả ngoài dự đoán với nghĩa tuy nhiên, tuy thế mà,…

Ví dụ:

彼は弱そうに見えた。ところが簡単に勝った。

(Kare wa yowa-sō ni mieta. Tokoroga kantan ni katta)

Anh ta nhìn yếu đuối vậy mà đã chiến thắng một cách đơn giản.

 

5. Khi nói về sự chọn lựa

または (matawa): hoặc…, hoặc là…, nếu không thì…

あるいは (aruiwa): hoặc…, hoặc là…, hoặc có lẽ…., hoặc có thể…

それとも (soretomo): liên từ có nghĩa hoặc…, hay là…

Ví dụ:

行く、それとも行かない。

(Iku, soretomo ikanai)

Đi hay là không đi?

tu noi trong tieng Nhat

6. Khi nói thêm điều kiện hoặc ngoại lệ

ただ/ただし (tada/tadashi): được sử dụng khi nói thêm những điều kiện, thể hiện sự giới hạn, những ngoại lệ đi kèm theo những điều được đề cập trước đó. Cũng được dùng khi nhấn mạnh điểm bất lợi về điều gì đó.

Ví dụ:

このレストランは料理がとても美味い。ただ、値段がちょっと高い。

(Kono resutoran wa ryōri ga totemo umai. Tada, nedan ga chotto takai)

Nhà hàng này món ăn rất là ngon, nhưng mà giá có hơi đắt.

 

うちの店は年中無休です。ただし、正月とクリスマスは休みです。

(Uchi no mise wa nenchūmukyūdesu. Tadashi, shōgatsu to kurisumasu wa yasumidesu)

Tiệm của chúng tôi mở cửa suốt năm, ngoại trừ những ngày Tết đầu năm và dịp lễ Giáng Sinh.

 

7. Khi thay đổi, chuyển chủ đề câu chuyện

ところで (tokorode): nhân tiện, thế còn, có điều là,… thích hợp để dùng trong trường hợp muốn chuyển chủ đề khác.

では (dewa): được dùng để mở đầu một chủ đề và nói thế thì…, vậy thì…

さて (sate): và sau đây, và bây giờ, nào…

Ví dụ:

今度のJLPTに合格できてよかったですね。ところで、ご家族はお元気ですか。

(Kondo no JLPT ni gōkaku dekite yokatta desu ne. Tokorode, gokazoku wa ogenki desuka)

Có thể đậu kỳ thi JLPT đợt này đúng là may mắn ha. Nhân tiện, gia đình bạn có khỏe không?

Trên đây là một số từ nối hay được dùng trong viết và nói tiếng Nhật. Nắm vững những từ nối trên, các bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Nhật để có thể đạt được hiệu quả giao tiếp tốt nhất. Chúc các bạn học tốt nhé!

Theo tuhoconline.com

Japan IT Works 



Việc làm theo chuyên ngành

Việc làm theo ngành

Việc làm theo tỉnh thành