Những từ “bắt buộc” phải biết khi Giao Tiếp Tiếng Anh nơi công sở
Giao tiếp thường ngày
STT |
Từ |
Nghĩa của từ |
1 |
A meeting room |
Phòng họp |
2 |
An agreement |
Hợp đồng |
3 |
A presentation |
Bài thuyết trình |
4 |
Budget |
Ngân sách, ngân quỹ |
5 |
Contract |
Hợp đồng |
6 |
Deadline |
Thời hạn cuối hoàn thành công việc |
7 |
Retire |
Nghỉ hưu |
8 |
Resign |
Từ chức |
9 |
Win-win |
Đôi bên cùng có lợi |
10 |
Database |
Cơ sở dữ liệu |
11 |
Sick leave |
Nghỉ ốm |
12 |
Maternity leave |
Nghỉ thai sản |
13 |
Annual leave |
Nghỉ phép hằng năm |
14 |
Promotion |
Thăng chức |
15 |
Salary/Wage |
Lương |
16 |
Health insurance |
Bảo hiểm y tế |
17 |
Resume/CV/curriculum vitae |
Sơ yếu lý lịch |
18 |
Recruitment |
Sự tuyển dụng |
Chức vụ / phòng ban trong công ty
STT |
Từ |
Nghĩa của từ |
1 |
Department |
Phòng, ban |
2 |
Accounting department |
Phòng kế toán |
3 |
Sales department |
Phòng kinh doanh |
4 |
Administration department |
Ngân sách, ngân quỹ |
5 |
Contract |
Phòng hành chính |
6 |
Human Resources department |
Phòng nhân sự |
7 |
Financial department |
Phòng tài chính |
8 |
Research & Development department |
Phòng nghiên cứu và phát triển |
9 |
Quality department |
Phòng quản lý chất lượng |
10 |
Director |
Giám đốc |
11 |
Chairman |
Chủ tịch |
12 |
Shareholder |
Cổ đông |
13 |
CEO-Chief Executives Officer |
Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
14 |
Deputy/vice director |
Phó giám đốc |
15 |
The board of directors |
Hội đồng quản trị |
16 |
Head of department |
Trưởng phòng |
17 |
Deputy of department |
Phó phòng |
Những từ viết tắt thông dụng trong môi trường giao tiếp Tiếng Anh văn phòng
STT |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Nghĩa |
1 |
Ad |
Advertisement |
Quảng cáo |
2 |
APR |
Annual Percentage Rate |
Lãi suất hằng năm |
3 |
B2B |
Business to Business |
Mô hình giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
4 |
BA |
Bachelor of Business Administration Degree |
Bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh |
5 |
CEO |
Chief Executive Officer |
Giám đốc điều hành |
6 |
CFO |
Chief Financial Officer |
Giám đốc tài chính |
7 |
Dept. |
Department |
Phòng, ban |
8 |
Div |
Division |
Chi nhánh |
9 |
FAQ |
Frequently Asked Question |
Câu hỏi thường gặp |
10 |
FWD |
Forward |
Chuyển tiếp (thư) |
11 |
FYI |
For your information |
Xin cho bạn biết (đính kèm trước một thông tin) |
12 |
HQ |
Headquarters |
Trụ sở chính |
13 |
HR |
Human Resources |
Nhân lực, nhân sự |
14 |
KPI |
Key Performance Indicator |
Chỉ số đánh giá thực hiện công việc |
15 |
PR |
Public Relationship |
Quan hệ công chúng |
16 |
R&D |
Research and Development |
Nghiên cứu và phát triển |
17 |
ROI |
Return on Investment |
Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
18 |
VP |
Vice President |
Phó chủ tịch |
19 |
W/ |
With |
Cùng với |
20 |
W/O |
Without |
Không cùng với |
21 |
WAH/ WFH |
Work At Home/ Work From Home |
Làm việc ở nhà |
22 |
Yr. |
Year |
Năm |
Sưu tầm
Japan IT Works