Trong môi trường kinh doanh, một trong những vấn đề quan trọng nhất chính là kỹ năng giao tiếp với đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng. Với mỗi đối tượng khác nhau lại có cách ứng xử khác nhau.
Tuy nhiên tựu chung lại, dù là khách hàng hay cấp trên, bạn cũng đều phải dùng kính ngữ. Dưới đây là những câu kính ngữ nằm lòng khi nói tiếng Nhật trong công việc mà ai cũng biết.
1. 申し訳ありません
(Moushi wake arimasen – Vô cùng xin lỗi) Đây là dạng kính ngữ của câu すみません (Sumimasen – Xin lỗi).
Mặc dù cách nói thông thường vẫn mang tính trang trọng, song, khi muốn truyền đạt sự tiếc nuối, hối lỗi với khách hàng, hãy sử dụng 申し訳ありません nhé!
2. 〇〇様はいらっしゃいますでしょうか?
(.. sama wa irasshaimasu deshou ka? – Anh / chị .. có nhà không ạ?)
Đây là dạng kính ngữ của câu 〇〇さんはいますか? (.. san wa imasuka? – Anh / chị .. có nhà không ạ? / Anh / chị .. có ở đó không ạ?)
Bạn có thể dùng trong trường hợp liên lạc bằng điện thoại tới nhà hoặc công ty của khách hàng.
3. お掛けください
(Okakekudasai – Xin hãy ngồi xuống ạ)
Đây là dạng kính ngữ của câu 座ってください (Suwatte kudasai – Hãy ngồi xuống ạ). Dạng thông thường này được đánh giá là không thích hợp trong môi trường kinh doanh. Do vậy hãy thể hiện thái độ tôn kính hơn với khách hàng bằng cách nói お掛けください nhé!
4. 〜でよろしいでしょうか
(~ de yoroshii deshou ka? – ~ được / đúng chứ ạ?) Đây là dạng kính ngữ của câu 〜でいいですか (~ de ii desu ka – ~ được / đúng chứ ạ). Mẫu câu này được dùng khi các nhân viên muốn xác nhận lại với khách hàng về sản phẩm hoặc món ăn đã chọn.
Ví dụ: 商品はこちらでよろしいでしょうか。(Shouhin wa kochira de yoroshii deshou ka? – Sản phẩm là đây đúng chứ ạ?) Hoặc: ご注文は〜でよろしいでしょうか。(Gochuumon wa ~ de yoroshii deshouka? – Anh / chị đặt món ~(tên món ăn) đúng chứ ạ?)
5. 承知致しました hoặc かしこまりました
(Shouchi itashimashita hoặc Kashikomarimashita – Tôi đã hiểu rõ) Đây là dạng kính ngữ của câu 了解しました (Ryokai shimashita – Tôi đã hiểu rõ). Mặc dù cùng mang ý nghĩa tương tự nhau song, cách nói thông thường 了解しました không mang hàm ý tôn kính giống 承知致しました hoặc かしこまりました. Do vậy hai cách nói này thích hợp để nói với cấp trên hơn.
6. 恐れ入りますが、○○して頂けますでしょうか?
(Osoreirimasu ga, ~ shite itadakemasu deshou ka? – Xin lỗi nhưng, xin hãy ~ có được không ạ?)
Đây là dạng kính ngữ của mẫu câu cầu khiến ○○してください (~ shitekudasai – Xin hãy ~). Để tăng thêm phần tôn kính, hãy thêm 「恐れ入りますが、」 vào trước mệnh đề 「○○して頂けますでしょうか?」.
7. お疲れ様です
(O tsukaresama desu – Anh / chị đã vất vả rồi ạ) Đây là câu nói được dùng sau khi kết thúc công việc, để thể hiện sự biết ơn với đồng nghiệp, với cấp trên sau khi đã cùng nhau vất cả làm việc. Lưu ý, có một số bạn sẽ nhầm lẫn giữa お 疲れ様です và ご苦労様です (Go kurousama desu – Bạn đã vất vả rồi). Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhau, song, nên tránh dùng câu nói này với cấp trên bởi như vậy là thất lễ.
8. 営業部の~です。失礼いたします。
(Eigyoubu no ~ desu. Shitsurei itashimasu – Tôi là ~ của phòng kinh doanh. Xin phép được quấy rầy.) Đây là dạng kính ngữ của câu お邪魔します (O jamashimasu – Tôi xin phép quấy rầy). Câu này bạn có thể sử dụng trong trường hợp gõ cửa xin phép vào phòng làm việc của cấp trên
9. お供させていただきます。
(Otomo sa sete itadakimasu – Xin hãy cho phép làm cùng nhau) Đây là dạng kính ngữ của câu ご一緒します (Go issho shimasu – Cùng nhau làm nhé). Tuy nhiên cách nói thông thường này chỉ nên dùng giữa những người bằng vai phải lứa. Khi giao tiếp với cấp trên, hãy sử dụng cách nói tôn kính: お供させていただきます。
10. 部長、○○さまをご案内いたしました
(Buchou, ○○ sama wo go annai itashimashita – Trưởng phòng, tôi đã dẫn đường cho ngài ○○ rồi ạ.) Đây là cách diễn đạt mang ý tôn kính hơn của câu 部長、○○さまをお連れしました. (Buchou, ○○ sama wo o tsureshimashita – Trưởng phòng, tôi đã dẫn đường cho ngài ○○ rồi ạ). Mặc dù 「お連れする」(Otsuresuru) cũng là một cách nói mang tính trang trọng, lịch sự tuy nhiên nó chưa bao hàm thái độ tôn kính. Hãy chú ý!
11. 書類をお預かりします
(Shorui wo o azukarishimasu – Tôi xin nhận tài liệu) Đây là cách nói tôn kính khi nhận tài liệu, giấy tờ từ cấp trên.
12. お先に失礼致します
(O saki ni shitsurei itashimasu – Tôi xin phép về trước) Đây là dạng kính ngữ của câu お先です (O saki desu – Tôi về trước). Câu nói này dùng trong trường hợp bạn đã kết thúc công việc và chào hỏi cấp trên trước khi ra về.
13. いつもお世話になっております
( itsumo osewa ni natte orimasu – Lúc nào cũng được anh / chị giúp đỡ) Đây là dạng kính ngữ của câu いつもお世話様です。(Itsumo osewa sama desu – Lúc nào cũng được anh / chị giúp đỡ). Mặc dù về mặt ý nghĩa, chúng đều mang tính trang trọng, tuy nhiên đối với cấp trên, bạn nên sử dụng いつもお世話になっております bởi cách nói này thể hiện rõ sự tôn kính.
Với 13 câu nói kính ngữ tiếng Nhật cần thuộc lòng khi làm ở công ty Nhật trên đây, bạn thường hay sử dụng câu nào nhất?
Sưu tầm
Japan IT Works